 | (sinh vật học, sinh lý học) sympathique |
|  | Dây thần kinh giao cảm |
| nerf sympathique |
|  | bệnh thần kinh giao cảm |
|  | sympathose |
|  | chứng đau thần kinh giao cảm |
|  | sympathalgie |
|  | liệu pháp thần kinh giao cảm |
|  | sympathicothérapie |
|  | môn học thần kinh giao cảm |
|  | sympathologie |
|  | hệ thần kinh giao cảm |
|  | orthosympathique |
|  | thủ thuật cắt đoạn giao cảm |
|  | sympathectomie |