Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giao cảm


(sinh vật học, sinh lý học) sympathique
Dây thần kinh giao cảm
nerf sympathique
bệnh thần kinh giao cảm
sympathose
chứng đau thần kinh giao cảm
sympathalgie
liệu pháp thần kinh giao cảm
sympathicothérapie
môn học thần kinh giao cảm
sympathologie
hệ thần kinh giao cảm
orthosympathique
thủ thuật cắt đoạn giao cảm
sympathectomie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.